Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoãn binh


[hoãn binh]
to put off the fighting; to postpone a battle
(nghĩa bóng) to temporize; to play a waiting game



Put off the fighting, postpone a battle
Temporize, try to gain time, use dilatory tactics
Kế hoãn binh Dilatory tactics


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.